EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purgation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purgation
purgation /pə:'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong
(y học) sự tẩy
(tôn giáo) sự rửa tội
← Xem thêm từ purfle
Xem thêm từ purgations →
Từ vựng liên quan
at
gat
ion
on
p
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…