ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purify


purify /'pjuərifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm sạch, lọc trong, tinh chế
  rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng
  (tôn giáo) tẩy uế

Các câu ví dụ:

1. Laterite is said to help purify water, which explains the large number of laterite wells here.


Xem tất cả câu ví dụ về purify /'pjuərifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…