ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purity


purity /'pjuəriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
  sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
  sự trong sáng (ngôn ngữ...)

Các câu ví dụ:

1. These pads are made from high purity elastomers that encapsulate layered internal steel reinforcing plates and are designed for use in bridge and building constructions for beam support.


Xem tất cả câu ví dụ về purity /'pjuəriti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…