ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puritans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puritans


puritan /'pjuəritən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo
  người đạo đức chủ nghĩa

tính từ


  (thuộc) thanh giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…