ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tans


tan /tæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ dà, vỏ thuộc da
  màu nâu
  màu da rám nắng

tính từ


  màu vỏ dà, màu nâu
  màu rám nắng

ngoại động từ


  thuộc (da)
  làm sạm, làm rám (da)
  (thông tục) đánh đòn đau

nội động từ


  thuộc được (da)
this leather tans easily → loại da này dễ thuộc
  sạn lại, rám nắng (da)

Các câu ví dụ:

1. Redemption Since they knew all the drug addicts in the area, Tan’s team approached each of them, gave them fliers and emergency contacts.


2. Luong actively followed Viet Tan's principles and worked to implement its plan to weaken and eventually overthrow the people's administration through violence, the court heard.


Xem tất cả câu ví dụ về tan /tæn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…