EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pursuers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pursuers
pursuer /pə'sju:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đuổi theo; người đuổi bắt
người theo đuổi, người đeo đuổi
(pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo
← Xem thêm từ pursuer
Xem thêm từ pursues →
Từ vựng liên quan
er
p
pursue
pursuer
sue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…