EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pushers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pushers
pusher /'puʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đẩy, vật đẩy
máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)
← Xem thêm từ pusher
Xem thêm từ pushes →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hers
p
pus
push
pusher
sh
she
sher
us
usher
ushers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…