ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puttee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puttee


puttee /'pʌti/ (puttie) /'pʌti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xà cạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…