EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qto
qto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của quarto khổ bốn
← Xem thêm từ qt
Xem thêm từ qty →
Từ vựng liên quan
q
qt
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…