ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qt


qt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vt của quart (s) một lít Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…