EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaff
quaff /kwɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
(một) hơi (rượu, nước...)
động từ
uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
to quaff [off] a glass of beer
→ nốc cạn một hơi cốc bia
← Xem thêm từ quaestorial
Xem thêm từ quaffed →
Từ vựng liên quan
q
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…