EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quasi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quasi
quasi /'kwɑ:zi/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hầu như là, tuồng như là, y như thế
* liên từ
tức là, có nghĩa là
@quasi
tựa như, hầu như
← Xem thêm từ quashing
Xem thêm từ quasi-analytic →
Từ vựng liên quan
as
q
qu
qua
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…