EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queasily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queasily
queasily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
buồn nôn; gây nôn
← Xem thêm từ queasiest
Xem thêm từ queasiness →
Từ vựng liên quan
as
ea
easily
q
qu
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…