ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queasiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queasiness


queasiness /'kwi:zinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buồn nôn, sự buồn mửa
  sự khó tính; tính khảnh
  tính dễ mếch lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…