EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queasy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queasy
queasy /'kwi:zi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)
dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
khó tính; khảnh
dễ mếch lòng
← Xem thêm từ queasiness
Xem thêm từ quebracho →
Từ vựng liên quan
as
ea
Easy
easy
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…