EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quebracho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quebracho
quebracho /kə'brɑ:tʃou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)
vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)
← Xem thêm từ queasy
Xem thêm từ queen →
Từ vựng liên quan
ac
br
bra
ch
ho
q
qu
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…