ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queened


queen /kwi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the Queen of England → nữ hoàng Anh
the rose is the queen of flowers → hoa hồng là chúa các loài hoa
Venice the queen of the Adriatic → Vơ ni dơ thành phố đứng đầu vùng biển A đri a tich
  vợ vua, hoàng hậu
  (đánh bài) quân Q
  (đánh cờ) quân đam
  con ong chúa; con kiến chúa
the queen bee → con ong chúa
Queen Anne is dead
  người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói
queen of hearts
  cô gái đẹp, người đàn bà đẹp

ngoại động từ


  chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
  (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam
to queen it
  làm như bà chúa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…