EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queenhood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queenhood
queenhood /'kwi:nhud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa vị nữ hoàng
địa vị hoàng hậu
thời gian trị vì của nữ hoàng
← Xem thêm từ queened
Xem thêm từ queening →
Từ vựng liên quan
en
ho
hood
od
q
qu
queen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…