ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queenhood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queenhood


queenhood /'kwi:nhud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa vị nữ hoàng
  địa vị hoàng hậu
  thời gian trị vì của nữ hoàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…