ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queenly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queenly


queenly /'kwi:nli/ (queenlike) /'kwi:nlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như bà hoàng; đường bệ
a queenly gesture → một cử chỉ đường bệ
  (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
queenly robes → những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…