EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queerish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queerish
queerish /'kwiəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc
hơi khó ở, hơi khó chịu
(thông tục) yếu ớt, ốm yếu
← Xem thêm từ queering
Xem thêm từ queerly →
Từ vựng liên quan
er
is
q
qu
queer
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…