ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queerish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queerish


queerish /'kwiəriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc
  hơi khó ở, hơi khó chịu
  (thông tục) yếu ớt, ốm yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…