ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queerly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queerly


queerly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  kỳ cục, kỳ quặc
  khả nghi, đáng ngờ
  đồng tình luyến ái
  khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…