EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queerness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queerness
queerness /'kwiənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lạ lùng, tính kỳ quặc
← Xem thêm từ queerly
Xem thêm từ queers →
Từ vựng liên quan
er
erne
q
qu
queer
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…