EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quencher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quencher
quencher /'kwentʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để dập tắt; người dập tắt
(từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)
← Xem thêm từ quenched
Xem thêm từ quenchers →
Từ vựng liên quan
ch
en
er
he
her
q
qu
quench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…