ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quencher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quencher


quencher /'kwentʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái để dập tắt; người dập tắt
  (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…