ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ querent 99063 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

querent

Phát âm

Xem phát âm querent »

Ý nghĩa

* danh từ
  người chất vấn
  người xem sao, người xem bói để dự đoán

Xem thêm querent »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…