EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
querent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
querent
querent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chất vấn
người xem sao, người xem bói để dự đoán
← Xem thêm từ quenelle
Xem thêm từ queried →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ere
nt
q
qu
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…