ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queried


query /'kwiəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
  ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
query (qu.), has the letter been answered? → chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
  dấu chấm hỏi

nội động từ


  (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
  đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi

ngoại động từ


  nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc

Các câu ví dụ:

1. ” Opponents queried why a communist insurgency omitted from Duterte’s initial request was cited two days later as a reason to extend martial law, despite the government having called the movement a spent force.

Nghĩa của câu:

Những người phản đối đặt câu hỏi tại sao một cuộc nổi dậy của cộng sản đã bỏ qua yêu cầu ban đầu của ông Duterte đã được viện dẫn hai ngày sau đó như một lý do để gia hạn thiết quân luật, mặc dù chính phủ đã gọi phong trào này là một lực lượng chi tiêu.


Xem tất cả câu ví dụ về query /'kwiəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…