EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quenelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quenelle
quenelle /kə'nel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá băm viên, thịt băm viên
← Xem thêm từ quenchless
Xem thêm từ querent →
Từ vựng liên quan
el
ell
en
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…