EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
questor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
questor
questor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(cổ La mã) quan coi quốc khố; tài chính quan
← Xem thêm từ questions
Xem thêm từ questorship →
Từ vựng liên quan
est
or
q
qu
quest
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…