ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queue-jump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queue-jump


queue-jump

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…