EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queue-jump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queue-jump
queue-jump
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau
← Xem thêm từ queue
Xem thêm từ queue-jumper →
Từ vựng liên quan
jump
mp
q
qu
queue
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…