EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quibble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quibble
quibble /'kwibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối chơi chữ
cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện
nội động từ
chơi chữ
nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện
← Xem thêm từ qui vive
Xem thêm từ quibbled →
Từ vựng liên quan
bl
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…