ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qui vive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qui vive


qui vive /ki:'vi:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…