EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qui vive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qui vive
qui vive /ki:'vi:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác
← Xem thêm từ queuing
Xem thêm từ quibble →
Từ vựng liên quan
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…