ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quibbling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quibbling


quibbling /'kwibliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chơi chữ
  sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…