EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quid pro quo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quid pro quo
quid pro quo /'kwidprou'kwou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bật bồi thường; miếng trả lại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn
← Xem thêm từ quid
Xem thêm từ quidam →
Từ vựng liên quan
id
pr
pro
q
qu
quid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…