ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quid pro quo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quid pro quo


quid pro quo /'kwidprou'kwou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bật bồi thường; miếng trả lại
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…