EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quidam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quidam
quidam
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một người nào đó (không ai biết)
← Xem thêm từ quid pro quo
Xem thêm từ quidative →
Từ vựng liên quan
AM
am
da
dam
id
IDA
q
qu
quid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…