EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quidative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quidative
quidative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc bản chất, thuộc tinh túy
← Xem thêm từ quidam
Xem thêm từ quiddity →
Từ vựng liên quan
at
da
dative
id
IDA
q
qu
quid
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…