ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quiddity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quiddity


quiddity /'kwiditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản chất, thực chất
  lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…