EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quiddity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quiddity
quiddity /'kwiditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản chất, thực chất
lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư
← Xem thêm từ quidative
Xem thêm từ quiddle →
Từ vựng liên quan
dd
id
it
q
qu
quid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…