EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quiddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quiddle
quiddle
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
hao phí thời gian
phê bình; giám định
← Xem thêm từ quiddity
Xem thêm từ quidnunc →
Từ vựng liên quan
dd
id
q
qu
quid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…