EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dative
dative /'deitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách
danh từ
(ngôn ngữ học) tặng cách
← Xem thêm từ dating
Xem thêm từ datively →
Từ vựng liên quan
at
d
da
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…