EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quiescency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quiescency
quiescency /kwai'esns/ (quiescency) /kwai'esnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự im lìm, sự yên lặng
← Xem thêm từ quiescence
Xem thêm từ quiescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
q
qu
quiesce
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…