EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quiescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quiescent
quiescent /kwai'esnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
im lìm, yên lặng
quiescent sea
→ biển lặng
be quiescent
→ im đi!
@quiescent
tĩnh, nghi
← Xem thêm từ quiescency
Xem thêm từ quiet →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
esc
nt
q
qu
quiesce
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…