ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quiescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quiescent


quiescent /kwai'esnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  im lìm, yên lặng
quiescent sea → biển lặng
be quiescent → im đi!

@quiescent
  tĩnh, nghi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…