ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quinary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quinary


quinary /'kwainəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gồm năm cái; xếp năm cái một

@quinary
  cơ số năm; ngũ phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…