ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quinate


quinate /'kwaineit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có năm lá chét (lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…