EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quinquennium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quinquennium
quinquennium /kwiɳ'kweniəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều quinquennia
thời gian năm năm
← Xem thêm từ quinquennial
Xem thêm từ quinquepartite →
Từ vựng liên quan
en
in
ni
q
qu
quin
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…