ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quinquepartite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quinquepartite


quinquepartite /,kwiɳkwə'pɑ:tait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chia làm năm; gồm năm bộ phận
  (chính trị) năm bên, tay năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…