ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quinquereme

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quinquereme


quinquereme

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (cổ La mã) thuyền năm mái chèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…