ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parti


parti

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đám (trong hôn nhân)

Các câu ví dụ:

1. "Najib is the first (former) prime minister ever to be charged in court in the history of Malaysia," said Tian Chua, vice president of parti Keadilan Rakyat, a key political party in the current ruling coalition.


Xem tất cả câu ví dụ về parti

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…