EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quinsy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quinsy
quinsy /'kwinzi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ
← Xem thêm từ quinsies
Xem thêm từ quint →
Từ vựng liên quan
in
ins
q
qu
quin
quins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…