EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quips
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quips
quip /kwip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời châm biếm, lời nói chua cay
lời nói nước đôi
← Xem thêm từ quipping
Xem thêm từ quire →
Từ vựng liên quan
ps
q
qu
quip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…