ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quire


quire /'kwaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thếp giấy (24 tờ)
in quires → chưa đóng (thành quyển)

danh từ

& động từ
  (như) choir

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…