EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quires
quire /'kwaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thếp giấy (24 tờ)
in quires
→ chưa đóng (thành quyển)
danh từ
& động từ
(như) choir
← Xem thêm từ quire
Xem thêm từ quirinal →
Từ vựng liên quan
ire
ires
q
qu
quire
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…